xebinhdinh.com
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
4991
3473
`22` This bridge is being repaired at the moment .
`23` This house hasn't been used for a long time .
`24` A video conference will be held by Mr.Smith this weekend .
$\text{Tất Cả Cấu Trúc Câu Bị Động}$
`-` Bị động hiện tại đơn :
`@` S(bị động) + is/am/are + V3/Vpp + O .
`-` Bị động hiện tại tiếp diễn :
`@` S(bị động) + is/am/are + being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động hiện tại hoàn thành :
`@` S(bị động) + have/has + been + V3/Vpp + O .
`-` Bị động hiện tại hoàn thành tiếp diễn :
`@` S(bị động) + have/has + been + being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai đơn :
`@` S(bị động) + will be + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai gần :
`@` S(bị động) + is/am/are + going to + be + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai tiếp diễn :
`@` S(bị động) + will being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai hoàn thành :
`@` S(bị động) + will + have + been + V3/Vpp + O .
`-` Bị động tương lai hoàn thành tiếp diễn :
`@` S(bị động) + will have been being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động quá khứ đơn :
`@` S(bị động) + was/were + V3/Vpp + O .
`-` Bị động quá khứ tiếp diễn :
`@` S(bị động) + was/were + being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động quá khứ hoàn thành :
`@` S(bị động) + had + been + V3/Vpp + O .
`-` Bị động quá khứ hoàn thành tiếp diễn :
`@` S(bị động) + had been being + V3/Vpp + O .
`-` Bị động với động từ khuyết thiếu :
`@` S(bị động) + modal verbs + be + V3/Vpp + O .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
6585
3805
`22`. This bridge is being repaired at the moment.
`@` Cấu trúc Bị động hiện tại tiếp diễn (at the moment):
`-` S + am/is/are + being + V3/ed + by(O)
`23`. This house hasn't been used for a long time:
`-` DHNB: For a long time `->` HTHT
`@` Bị động hiện tại hoàn thành:
`-` S + have/has + (not) + been + V3/ed + by(O)
`24`. A video conference will be held by Mr. Smith this weekend.
`-` DHNB: This weekend `->` TLD
`@` Bị động Tương lai đơn:
`-` S + will + be + V3/ed + by(O)
`@` Lưu ý:
`-` Trước by(O) là cụm từ chỉ nơi chốn và sau by(O) là `1` trạng từ chỉ thời gian.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
278
4698
181
`10` ạ.. `->` hmm, để toy bắn cho c một chill nhaa.
278
4698
181
mai only húp đc trà sữa size M.
278
4698
181
cuối kì lmsao mà lấy đc điểm `10` như c nhỉ?..
4991
78093
3473
ờm, học theo cấu trúc đề thi th c..
278
4698
181
éc, cô mà tôi học thêm bảo là cuối kì phải thi hơn điểm kì `1` `0,5` điểm..
4991
78093
3473
https://hoidap247.com/cau-hoi/7008343 `->` Đáp án là `D` ă. ''It's hers'' .
278
4698
181
lúc đầu tôi lm v mà người dưới bảo tôi saii.
278
4698
181
ằm.