xebinhdinh.com
0
0
Giúp e vs ạ em cảm ơn ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
6585
3805
`18`. served `->` has served
`-` DHNB: since `1973` `->` chia HTHT
`@` Cấu trúc Hiện tại hoàn thành:
`-` S + have/has + V3/ed
`-` The + adj + noun
`19`. to understand `->` in understanding
`-` Have diffiulty (in) + V-ing: gặp khó khăn làm gì đó..
`20`. will `->` would
`@` Câu điều kiện loại `2`:
`-` If + S + V2/ed ~ (Were) adj/N, S + would/could/might + V-bare
`-` If I were + O, S + would/could/might + V-bare (mang tính khuyên nhủ ai đó)
`-` If + S + didn't + V-bare, S + would/could/might + V-bare
`=>` Hành động không có thật ở hiện tại.
`21`. have finished `->` had finished
`-` Hành động xảy ra trước `1` thời gian trong quá khứ `->` chia QKHT
`@` Cấu trúc QKHT:
`-` S + had + V3/ed
`-` Finish + V-ing: hoàn thành việc gì..
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`18.` served `->` has served
`-` DHNB: since 1973 `->` Thì HTHT
`-` Cấu trúc: S `+` have/has`+` Vpp
`19.` to understand `->` understanding
`-` Cấu trúc: have difficulty (in) doing sth: khó khăn trong việc làm gì
`20.` will `->` would
`-` Câu điều kiện loại `2`: If `+` S `+` Ved/c2, S `+` would/could/might `+` Vinf
`->` Diễn tả điều không có thật ở hiện tại
`21.` have finished `->` had finished
`-` DHNB: before 9 a.m yesterday (một thời điểm cụ thể trong quá khứ)
`->` Thì QKHT
`-` Cấu trúc: S `+` had (not) `+` Vpp
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin